Diễn biến chính Magdeburg vs Hannover 96 |
||||
29' | 0-1 | Dehm J. | ||
(37)↑(10)↓ | 46' | |||
66' | (36)↑(32)↓ | |||
73' | (10)↑(9)↓ | |||
84' | 0-2 | Muroya S. | ||
(8)↑(25)↓ | 86' | |||
88' | (6)↑(13)↓ | |||
89' | (25)↑(16)↓ | |||
89' | (37)↑(21)↓ | |||
90' | 0-3 | Teuchert C. |
Số liệu thống kê Magdeburg vs Hannover 96 |
||||
Magdeburg | Hannover 96 | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
7 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |