Diễn biến chính Magdeburg vs Hamburger SV |
||||
24' | Ramos G. | |||
El Hankouri M. | 1-0 | 26' | ||
30' | (35)↑(10)↓ | |||
El Hankouri M. | 2-0 | 45' | ||
61' | (9)↑(20)↓ | |||
61' | (27)↑(18)↓ | |||
68' | 2-1 | Schonlau B. | ||
(37)↑(8)↓ | 69' | |||
(17)↑(23)↓ | 80' | |||
(5)↑(26)↓ | 80' | |||
84' | (17)↑(11)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | Meffert J. |
Số liệu thống kê Magdeburg vs Hamburger SV |
||||
Magdeburg | Hamburger SV | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
16 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |