Diễn biến chính Magdeburg vs Hamburger SV |
||||
Kwarteng M. | 1-0 | 32' | ||
42' | 1-1 | Kittel S. | ||
(10)↑(8)↓ | 46' | |||
(37)↑(11)↓ | 71' | |||
Atik B. | 2-1 | 74' | ||
76' | (11)↑(27)↓ | |||
76' | (36)↑(46)↓ | |||
76' | (8)↑(34)↓ | |||
(9)↑(23)↓ | 81' | |||
Ito T. | 3-1 | 86' | ||
(24)↑(25)↓ | 90' | |||
90' | 3-2 | Reis L. |
Số liệu thống kê Magdeburg vs Hamburger SV |
||||
Magdeburg | Hamburger SV | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
435 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
18 |
|
Ném biên |
|
27 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
17 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |