Diễn biến chính Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf |
||||
Bockhorn H. | 1-0 | 16' | ||
Amaechi X. | 2-0 | 37' | ||
46' | (27)↑(2)↓ | |||
46' | 2-1 | Vincent Vermeij | ||
46' | (18)↑(11)↓ | |||
(11)↑(20)↓ | 62' | |||
70' | 2-2 | Appelkamp S. | ||
75' | 2-3 | Vincent Vermeij | ||
(37)↑(19)↓ | 76' | |||
83' | (46)↑(7)↓ | |||
83' | (43)↑(30)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 83' | |||
90' | (35)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Magdeburg vs Fortuna Dusseldorf |
||||
Magdeburg | Fortuna Dusseldorf | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
531 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
3 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |