Số liệu thống kê Mafco vs Dedza Dynamos |
||||
Mafco | Dedza Dynamos | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
33 |
|
Pha tấn công |
|
38 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |