Số liệu thống kê Mafco vs Be Forward Wanderers |
||||
Mafco | Be Forward Wanderers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
12 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
54 |
|
Pha tấn công |
|
33 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |