Số liệu thống kê Madagascar vs Ghana |
||||
Madagascar | Ghana | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
270 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |