Diễn biến chính Madagascar vs Gambia |
||||
Couturier C. | 1-0 | 45' | ||
90' | 1-1 | Minteh Y. |
Số liệu thống kê Madagascar vs Gambia |
||||
Madagascar | Gambia | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
264 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
1 |
|
Thử thách |
|
3 |
21 |
|
Long pass |
|
20 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |