Diễn biến chính Machida Zelvia(N) vs Vissel Kobe |
||||
45' | 0-1 | Kakeru Yamauchi | ||
(41)↑(45)↓ | 60' | |||
(47)↑(39)↓ | 60' | |||
67' | (15)↑(30)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 79' | |||
(33)↑(6)↓ | 80' | |||
82' | (26)↑(22)↓ | |||
89' | 0-2 | Muto Y. | ||
90' | (55)↑(3)↓ | |||
Dresevic I. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Machida Zelvia(N) vs Vissel Kobe |
||||
Machida Zelvia(N) | Vissel Kobe | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
298 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
43 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |