Diễn biến chính Machida Zelvia vs Kashima Antlers |
||||
Hirakawa Y. | 1-0 | 13' | ||
(22)↑(39)↓ | 22' | |||
46' | (15)↑(33)↓ | |||
69' | (30)↑(39)↓ | |||
(18)↑(45)↓ | 69' | |||
81' | (37)↑(77)↓ | |||
(41)↑(8)↓ | 85' | |||
(15)↑(90)↓ | 86' | |||
88' | (36)↑(14)↓ | |||
88' | (8)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Machida Zelvia vs Kashima Antlers |
||||
Machida Zelvia | Kashima Antlers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
281 |
|
Số đường chuyền |
|
537 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |