Diễn biến chính Maccabi Tel Aviv(N) vs Midtjylland |
||||
39' | 0-1 | Franculino | ||
60' | (14)↑(25)↓ | |||
60' | (17)↑(58)↓ | |||
69' | (55)↑(43)↓ | |||
(20)↑(33)↓ | 72' | |||
(2)↑(4)↓ | 72' | |||
(7)↑(19)↓ | 72' | |||
(17)↑(77)↓ | 83' | |||
83' | (20)↑(5)↓ | |||
83' | (19)↑(7)↓ | |||
89' | 0-2 | Chilufya E. |
Số liệu thống kê Maccabi Tel Aviv(N) vs Midtjylland |
||||
Maccabi Tel Aviv(N) | Midtjylland | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
567 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
16 |
|
Thử thách |
|
19 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
27 |
|
Long pass |
|
25 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |