Diễn biến chính Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Beer Sheva |
||||
1' | Vitor M. | |||
Dor Turgeman | 1-0 | 25' | ||
Davidzada O. | 2-0 | 33' | ||
Shahar I. | 3-0 | 69' |
Số liệu thống kê Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Beer Sheva |
||||
Maccabi Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
538 |
|
Số đường chuyền |
|
260 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
46 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |