Số liệu thống kê Maccabi Ramla vs Bnei Eilat |
||||
Maccabi Ramla | Bnei Eilat | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
88 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |