Diễn biến chính Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Haifa |
||||
17' | 0-1 | Eliyahu I. | ||
55' | 0-2 | Sardal L. | ||
85' | 0-3 | Melamed G. |
Số liệu thống kê Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Haifa |
||||
Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Haifa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
240 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |