Diễn biến chính Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv |
||||
16' | 0-1 | Shahar I. | ||
39' | 0-2 | Roy Revivo | ||
Shviro I. | 1-2 | 45' | ||
63' | 1-3 | Kanichowsky G. | ||
73' | 1-4 | Milson | ||
90' | 1-5 | Shahar I. |
Số liệu thống kê Maccabi Netanya vs Maccabi Tel Aviv |
||||
Maccabi Netanya | Maccabi Tel Aviv | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Thử thách |
|
17 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |