Diễn biến chính Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera |
||||
2' | 0-1 | Segun J. A. | ||
22' | 0-2 | Donyoh G. | ||
38' | 0-3 | Segun J. A. | ||
Zlatanovic I. | 1-3 | 58' |
Số liệu thống kê Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera |
||||
Maccabi Netanya | Hapoel Hadera | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
559 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Thử thách |
|
21 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |