Diễn biến chính Maccabi Kiryat Gat (W) vs Hapoel Jerusalem (W) |
||||
34' | 0-1 | |||
52' | 0-2 | |||
1-2 | 87' |
Số liệu thống kê Maccabi Kiryat Gat (W) vs Hapoel Jerusalem (W) |
||||
Maccabi Kiryat Gat (W) | Hapoel Jerusalem (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
66 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |