Số liệu thống kê Maccabi Haifa(N) vs Maccabi Tel Aviv |
||||
Maccabi Haifa(N) | Maccabi Tel Aviv | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
100 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
91 |