Diễn biến chính Maccabi Haifa(N) vs KAA Gent |
||||
46' | (29)↑(9)↓ | |||
(2)↑(4)↓ | 64' | |||
(11)↑(6)↓ | 64' | |||
(15)↑(31)↓ | 64' | |||
Pierrot F. | 1-0 | 65' | ||
69' | (7)↑(8)↓ | |||
(44)↑(23)↓ | 74' | |||
81' | (22)↑(18)↓ | |||
(18)↑(5)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Maccabi Haifa(N) vs KAA Gent |
||||
Maccabi Haifa(N) | KAA Gent | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
18 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
33 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
145 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
95 |