Diễn biến chính Maccabi Haifa vs Slovan Bratislava |
||||
Pierrot F. | 1-0 | 29' | ||
Saba D. | 2-0 | 45' | ||
85' | 2-1 | Tolic M. | ||
David D. (Assist:Tjaronn Chery) | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Maccabi Haifa vs Slovan Bratislava |
||||
Maccabi Haifa | Slovan Bratislava | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
551 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |