Diễn biến chính Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva |
||||
David D. | 1-0 | 25' | ||
David D. | 2-0 | 30' | ||
Dadya O.(OW) | 3-0 | 63' | ||
Podgoreanu S. | 4-0 | 81' | ||
90' | 4-1 | Oulad Omar I. |
Số liệu thống kê Maccabi Haifa vs Hapoel Beer Sheva |
||||
Maccabi Haifa | Hapoel Beer Sheva | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
435 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
2 |
|
Woodwork |
|
2 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |