Số liệu thống kê Maccabi Bnei Raina vs Maccabi Netanya |
||||
Maccabi Bnei Raina | Maccabi Netanya | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
72 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |