Diễn biến chính Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC |
||||
Ljubisavljevic N. | 1-0 | 19' | ||
30' | 1-1 | Abdallah Khalaihal | ||
Tarek Boshnak | 2-1 | 78' | ||
83' | 2-2 | Khuri B. |
Số liệu thống kê Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Bnei Sakhnin FC |
||||
Maccabi Bnei Raina | Hapoel Bnei Sakhnin FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
372 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |