Diễn biến chính Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Beer Sheva |
||||
Ghanem Q. | 1-0 | 1' | ||
90' | Lopes H. |
Số liệu thống kê Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Beer Sheva |
||||
Maccabi Bnei Raina | Hapoel Beer Sheva | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
102 |