Diễn biến chính Lyon vs Montpellier |
||||
20' | 0-1 | Nordin A. | ||
39' | 0-2 | Al-Tamari M. | ||
63' | (10)↑(7)↓ | |||
66' | 0-3 | Al-Tamari M. | ||
(7)↑(47)↓ | 68' | |||
(98)↑(6)↓ | 68' | |||
Lacazette A. | 1-3 | 69' | ||
Lacazette A. | 80' | |||
89' | (18)↑(11)↓ | |||
89' | 1-4 | Adams A. | ||
90' | (19)↑(9)↓ | |||
90' | (27)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Lyon vs Montpellier |
||||
Lyon | Montpellier | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
532 |
|
Số đường chuyền |
|
299 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
2 |
|
Substitution |
|
4 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
12 |
|
Ném biên |
|
13 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |