Diễn biến chính Lyon vs Monaco |
||||
(69)↑(37)↓ | 17' | |||
64' | (21)↑(36)↓ | |||
64' | (4)↑(2)↓ | |||
65' | 0-1 | Ben Seghir E. | ||
(7)↑(11)↓ | 73' | |||
(31)↑(16)↓ | 73' | |||
77' | (20)↑(7)↓ | |||
80' | 0-2 | Camara L. | ||
(8)↑(6)↓ | 81' | |||
(34)↑(17)↓ | 81' | |||
86' | (88)↑(6)↓ | |||
86' | (17)↑(18)↓ | |||
90' | Camara L. |
Số liệu thống kê Lyon vs Monaco |
||||
Lyon | Monaco | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
1 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
24 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
22 |
|
Long pass |
|
23 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |