Diễn biến chính Lyon vs Metz |
||||
18' | (1)↑(16)↓ | |||
(37)↑(34)↓ | 58' | |||
(18)↑(7)↓ | 58' | |||
70' | (37)↑(11)↓ | |||
70' | (34)↑(99)↓ | |||
77' | 0-1 | Jallow A. | ||
(47)↑(22)↓ | 81' | |||
Skelly Alvero | 1-1 | 84' | ||
88' | (6)↑(36)↓ | |||
89' | (5)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Lyon vs Metz |
||||
Lyon | Metz | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
643 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
17 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |