Diễn biến chính Lyon vs Lens |
||||
43' | 0-1 | Sotoca F. | ||
53' | 0-2 | Wahi E. | ||
(11)↑(25)↓ | 61' | |||
(18)↑(9)↓ | 61' | |||
73' | (6)↑(26)↓ | |||
74' | (28)↑(10)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 77' | |||
79' | (22)↑(9)↓ | |||
Maitland-Niles A. | 84' | |||
(22)↑(37)↓ | 86' | |||
87' | 0-3 | Danso K. | ||
87' | (25)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Lyon vs Lens |
||||
Lyon | Lens | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |