Diễn biến chính Lyngby vs Silkeborg |
||||
Gytkjaer F. | 1-0 | 4' | ||
11' | (4)↑(20)↓ | |||
(12)↑(6)↓ | 46' | |||
58' | (17)↑(10)↓ | |||
(21)↑(30)↓ | 58' | |||
Finnsson K. | 2-0 | 74' | ||
(14)↑(26)↓ | 80' | |||
(3)↑(5)↓ | 81' | |||
82' | (11)↑(23)↓ | |||
82' | (7)↑(6)↓ | |||
(24)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lyngby vs Silkeborg |
||||
Lyngby | Silkeborg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
341 |
|
Số đường chuyền |
|
611 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
15 |
|
Thử thách |
|
12 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |