Diễn biến chính Lyngby vs Nordsjaelland |
||||
Gudjohnsen A. | 1-0 | 31' | ||
(24)↑(7)↓ | 46' | |||
58' | (8)↑(22)↓ | |||
(10)↑(22)↓ | 70' | |||
74' | (17)↑(10)↓ | |||
74' | (40)↑(7)↓ | |||
(5)↑(12)↓ | 76' | |||
(17)↑(26)↓ | 88' | |||
(13)↑(30)↓ | 88' | |||
88' | (19)↑(5)↓ | |||
88' | (29)↑(23)↓ | |||
90' | 1-1 | Hansen K. |
Số liệu thống kê Lyngby vs Nordsjaelland |
||||
Lyngby | Nordsjaelland | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
262 |
|
Số đường chuyền |
|
645 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
2 |
|
Thử thách |
|
3 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |