Diễn biến chính Lyngby vs FC Copenhagen |
||||
45' | 0-1 | Lund Jensen V. | ||
56' | 0-2 | Goncalves D. | ||
70' | (40)↑(25)↓ | |||
(3)↑(6)↓ | 70' | |||
(7)↑(24)↓ | 70' | |||
(13)↑(30)↓ | 70' | |||
Finnbogason A. | 1-2 | 72' | ||
81' | (8)↑(9)↓ | |||
(15)↑(20)↓ | 84' | |||
(10)↑(42)↓ | 84' | |||
90' | (39)↑(12)↓ | |||
90' | (44)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Lyngby vs FC Copenhagen |
||||
Lyngby | FC Copenhagen | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
532 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |