Diễn biến chính Luzern vs Servette |
||||
1' | 0-1 | Nishimura T. | ||
Dorn P. | 1-1 | 5' | ||
41' | 1-2 | Nishimura T. | ||
Grbic A. | 2-2 | 54' |
Số liệu thống kê Luzern vs Servette |
||||
Luzern | Servette | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |