Diễn biến chính Luxembourg vs Liechtenstein |
||||
24' | (20)↑(18)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 46' | |||
(19)↑(5)↓ | 46' | |||
(4)↑(18)↓ | 46' | |||
55' | (11)↑(14)↓ | |||
55' | (15)↑(9)↓ | |||
Sinani D. | 1-0 | 59' | ||
75' | (23)↑(7)↓ | |||
75' | (16)↑(3)↓ | |||
Rodrigues G. | 2-0 | 89' | ||
(15)↑(22)↓ | 90' | |||
(20)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Luxembourg vs Liechtenstein |
||||
Luxembourg | Liechtenstein | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
175 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
52% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
8 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
28 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
43 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |