Diễn biến chính Luton Town(N) vs Coventry City |
||||
(16)↑(4)↓ | 13' | |||
Clark J. | 1-0 | 23' | ||
46' | (24)↑(8)↓ | |||
66' | 1-1 | Hamer G. | ||
80' | (45)↑(38)↓ | |||
(23)↑(45)↓ | 84' | |||
91' | (23)↑(7)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 98' | |||
102' | (28)↑(45)↓ | |||
(25)↑(11)↓ | 106' | |||
(3)↑(32)↓ | 112' | |||
115' | (2)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Luton Town(N) vs Coventry City |
||||
Luton Town(N) | Coventry City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
516 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
70 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
29 |
|
Ném biên |
|
43 |
0 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
1 |
|
Yellow card (Overtime) |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
157 |
|
Pha tấn công |
|
152 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |