Diễn biến chính Luton Town vs West Bromwich(WBA) |
||||
45' | 0-1 | Maja J. | ||
(26)↑(7)↓ | 46' | |||
(19)↑(11)↓ | 57' | |||
(20)↑(8)↓ | 57' | |||
Chong T. | 1-1 | 60' | ||
63' | (31)↑(7)↓ | |||
64' | (44)↑(11)↓ | |||
74' | (8)↑(20)↓ | |||
75' | (22)↑(9)↓ | |||
85' | (10)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Luton Town vs West Bromwich(WBA) |
||||
Luton Town | West Bromwich(WBA) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
28 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
25 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |