Diễn biến chính Luton Town vs Sheffield Wednesday |
||||
46' | (41)↑(19)↓ | |||
52' | 0-1 | Bannan B. | ||
(8)↑(13)↓ | 59' | |||
(37)↑(2)↓ | 60' | |||
(9)↑(20)↓ | 60' | |||
63' | (12)↑(24)↓ | |||
63' | (8)↑(10)↓ | |||
74' | Bernard D. | |||
Morris C. | 1-1 | 77' | ||
78' | (20)↑(41)↓ | |||
(25)↑(14)↓ | 83' | |||
(7)↑(11)↓ | 83' | |||
Morris C. | 2-1 | 88' | ||
90' | (45)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Luton Town vs Sheffield Wednesday |
||||
Luton Town | Sheffield Wednesday | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
22 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
35 |
|
Long pass |
|
17 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |