Diễn biến chính Luton Town vs Nottingham Forest |
||||
34' | 0-1 | Wood Ch. | ||
(10)↑(45)↓ | 46' | |||
(30)↑(17)↓ | 60' | |||
75' | (14)↑(27)↓ | |||
75' | (18)↑(11)↓ | |||
82' | (16)↑(10)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 85' | |||
Berry L. | 1-1 | 89' |
Số liệu thống kê Luton Town vs Nottingham Forest |
||||
Luton Town | Nottingham Forest | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |