Diễn biến chính Luton Town vs Gillingham |
||||
Brown J. | 1-0 | 2' | ||
Doughty A. | 2-0 | 28' | ||
(16)↑(4)↓ | 46' | |||
55' | 2-1 | Jayden Clarke | ||
(12)↑(26)↓ | 60' | |||
(6)↑(8)↓ | 60' | |||
Woodrow C. | 3-1 | 66' | ||
(13)↑(7)↓ | 69' | |||
72' | (9)↑(45)↓ | |||
72' | (13)↑(3)↓ | |||
73' | (6)↑(38)↓ | |||
73' | (8)↑(10)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 81' | |||
87' | (31)↑(17)↓ | |||
89' | 3-2 | Nichols T. |
Số liệu thống kê Luton Town vs Gillingham |
||||
Luton Town | Gillingham | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
23 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |