Diễn biến chính Luton Town vs Chelsea |
||||
12' | 0-1 | Palmer C. | ||
37' | 0-2 | Madueke N. | ||
(14)↑(12)↓ | 46' | |||
(7)↑(19)↓ | 46' | |||
62' | (18)↑(19)↓ | |||
(9)↑(30)↓ | 62' | |||
70' | 0-3 | Palmer C. | ||
Barkley R. | 1-3 | 80' | ||
81' | (8)↑(11)↓ | |||
Adebayo E. | 2-3 | 87' | ||
90' | (42)↑(20)↓ | |||
(10)↑(28)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Luton Town vs Chelsea |
||||
Luton Town | Chelsea | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
26 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |