Diễn biến chính Luton Town vs Cardiff City |
||||
46' | (19)↑(32)↓ | |||
Brown J. | 1-0 | 57' | ||
(11)↑(19)↓ | 61' | |||
(26)↑(14)↓ | 65' | |||
70' | (16)↑(20)↓ | |||
70' | (45)↑(47)↓ | |||
83' | (15)↑(3)↓ | |||
(13)↑(8)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Luton Town vs Cardiff City |
||||
Luton Town | Cardiff City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
324 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
27 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
33 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |