Diễn biến chính Lushnja KS vs FK Vora |
||||
19' | Ruci S. | |||
1-0 | 22' | |||
2-0 | 28' | |||
32' | 2-1 | |||
85' | Xhuljo Tabaku |
Số liệu thống kê Lushnja KS vs FK Vora |
||||
Lushnja KS | FK Vora | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
101 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |