Diễn biến chính Lugano(N) vs Bodo Glimt |
||||
25' | (29)↑(11)↓ | |||
46' | (10)↑(30)↓ | |||
(31)↑(10)↓ | 65' | |||
(19)↑(9)↓ | 65' | |||
(29)↑(25)↓ | 76' | |||
85' | (25)↑(29)↓ | |||
85' | (20)↑(10)↓ | |||
(22)↑(4)↓ | 90' | |||
90' | (28)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Lugano(N) vs Bodo Glimt |
||||
Lugano(N) | Bodo Glimt | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
468 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |