Diễn biến chính Ludogorets Razgrad vs Servette |
||||
6' | 0-1 | Cognat T. | ||
56' | (5)↑(77)↓ | |||
(99)↑(8)↓ | 66' | |||
(7)↑(77)↓ | 74' | |||
(10)↑(30)↓ | 84' | |||
84' | (17)↑(8)↓ | |||
90' | (6)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Ludogorets Razgrad vs Servette |
||||
Ludogorets Razgrad | Servette | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
555 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |