Diễn biến chính Ludogorets Razgrad vs Athletic Bilbao |
||||
Erick Marcus | 1-0 | 20' | ||
56' | (18)↑(2)↓ | |||
56' | (22)↑(11)↓ | |||
56' | (6)↑(24)↓ | |||
68' | (20)↑(16)↓ | |||
73' | 1-1 | Williams I. | ||
74' | 1-2 | Serrano N. | ||
(19)↑(77)↓ | 74' | |||
84' | (21)↑(10)↓ | |||
(14)↑(16)↓ | 85' | |||
(18)↑(82)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Ludogorets Razgrad vs Athletic Bilbao |
||||
Ludogorets Razgrad | Athletic Bilbao | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
323 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
14 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
24 |
|
Long pass |
|
30 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |