Số liệu thống kê Lovcen Cetinje vs Otrant |
||||
Lovcen Cetinje | Otrant | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
77 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |