Diễn biến chính Los Angeles Galaxy vs Charlotte FC |
||||
(44)↑(3)↓ | 61' | |||
(37)↑(20)↓ | 61' | |||
73' | 0-1 | Swiderski K. | ||
(9)↑(5)↓ | 78' | |||
80' | (36)↑(18)↓ | |||
82' | (2)↑(25)↓ | |||
Chicharito | 85' | |||
(18)↑(2)↓ | 90' | |||
90' | (33)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Los Angeles Galaxy vs Charlotte FC |
||||
Los Angeles Galaxy | Charlotte FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
459 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
31 |
|
Ném biên |
|
13 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |