Diễn biến chính Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes |
||||
Biuk S. | 1-0 | 3' | ||
52' | 1-1 | Trauco M. | ||
(10)↑(22)↓ | 63' | |||
(11)↑(18)↓ | 64' | |||
64' | (22)↑(28)↓ | |||
(99)↑(19)↓ | 64' | |||
67' | (93)↑(14)↓ | |||
83' | (15)↑(35)↓ | |||
83' | (25)↑(11)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 85' | |||
Vela C. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Los Angeles FC vs San Jose Earthquakes |
||||
Los Angeles FC | San Jose Earthquakes | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
528 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
25 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
15 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |