Diễn biến chính Los Angeles FC vs New York Red Bulls |
||||
(4)↑(33)↓ | 8' | |||
8' | 0-1 | Segura E.(OW) | ||
Bouanga Denis | 1-1 | 67' | ||
(27)↑(23)↓ | 70' | |||
79' | (11)↑(13)↓ | |||
79' | (2)↑(19)↓ | |||
81' | 1-2 | Forsberg E. | ||
88' | (6)↑(10)↓ | |||
(91)↑(13)↓ | 89' | |||
(2)↑(4)↓ | 89' | |||
90' | (17)↑(9)↓ | |||
Bouanga Denis | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Los Angeles FC vs New York Red Bulls |
||||
Los Angeles FC | New York Red Bulls | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
589 |
|
Số đường chuyền |
|
435 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |