Diễn biến chính Los Angeles FC vs Houston Dynamo |
||||
28' | 0-1 | Ponce E. | ||
(20)↑(25)↓ | 46' | |||
(11)↑(6)↓ | 46' | |||
(9)↑(13)↓ | 67' | |||
(2)↑(14)↓ | 67' | |||
70' | (20)↑(27)↓ | |||
70' | (37)↑(18)↓ | |||
72' | 0-2 | Ennali L. | ||
(30)↑(8)↓ | 77' | |||
88' | (15)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê Los Angeles FC vs Houston Dynamo |
||||
Los Angeles FC | Houston Dynamo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
715 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
15 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
16 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
24 |
|
Long pass |
|
36 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |