Diễn biến chính Los Angeles FC vs Austin FC |
||||
Bouanga Denis | 1-0 | 11' | ||
(13)↑(30)↓ | 46' | |||
Olivera C. | 2-0 | 61' | ||
69' | (9)↑(33)↓ | |||
69' | (11)↑(7)↓ | |||
(24)↑(2)↓ | 75' | |||
(4)↑(6)↓ | 75' | |||
80' | (14)↑(3)↓ | |||
86' | (5)↑(6)↓ | |||
86' | (23)↑(29)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 88' | |||
(23)↑(99)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Los Angeles FC vs Austin FC |
||||
Los Angeles FC | Austin FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
640 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
9 |
|
Ném biên |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
17 |
|
Long pass |
|
23 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
95 |